Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保護具
ほごぐ
thiết bị bảo hộ
眼の保護具 めのほごぐ
thiết bị bảo vệ mắt
呼吸保護具 こきゅーほごぐ
thiết bị bảo vệ hô hấp
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
耳の保護具 みみのほごぐ
thiết bị bảo vệ tai
口腔保護具 こーこーほごぐ
dụng cụ bảo vệ khoang miệng
耐熱保護具 たいねつほごぐ
thiết bị bảo vệ chịu nhiệt
暑さ対策保護具 あつさたいさくほごぐ
đồ bảo hộ chống nóng
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
「BẢO HỘ CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích