Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偃月
えんげつ
trăng lưỡi liềm
偃月刀 えんげつとう
thanh mã tấu, thanh đại đao
偃 えん
Đập nước; đập ngăn sông.
偃武 えんぶ
sự đình chiến
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
親月 おやづき
tháng bảy âm lịch (tháng lễ Vu Lan)
月火 げつか
thứ 2 và thứ 3
「YỂN NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích