Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健児
けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
健 けん
sức khỏe
児 じ
trẻ nhỏ
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健気 けなげ
dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp
「KIỆN NHI」
Đăng nhập để xem giải thích