Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健者
けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
健常者 けんじょうしゃ
người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào
健聴者 けんちょうしゃ
person with normal hearing (i.e. not deaf), hearing person
健康教育者 けんこうきょういくしゃ
nhà giáo dục chăm sóc sức khỏe
健 けん
sức khỏe
保健医療従事者 ほけんいりょうじゅうじしゃ
nhân viên chăm sóc sức khỏe
健康労働者効果 けんこーろーどーしゃこーか
Healthy Worker Effect
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
「KIỆN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích