Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽陽性
ぎようせい
dương tính giả
偽陽性反応 にせよーせーはんのー
phản ứng dương tính giả
偽性 ぎせい にせせい
giả
陽性 ようせい
dương tính.
偽陰性 ぎいんせい
âm tính giả
疑陽性 ぎようせい
nghi ngờ dương tính
偽性アルドステロン症 ぎせいアルドステロンしょう
chứng giả giảm aldosterone
陽性転移 よーせーてんい
chuyển di tích cực
グラム陽性菌 グラムようせいきん
vi khuẩn gram dương
「NGỤY DƯƠNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích