Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍視
はたし
nhìn từ cạnh
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
視床下部室傍核 ししょうかぶしつぼうかく
nhân cận não thất của vùng dưới đồi
傍註
những ghi chú ở lề
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍系 ぼうけい
bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận
傍軒 そばのき
sà lan
傍輩 ほうばい
bạn; đồng nghiệp; sinh viên thành viên (bạn) hoặc người học nghề
「BÀNG THỊ」
Đăng nhập để xem giải thích