Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
債務交換
さいむこうかん
sự tráo đổi món nợ
交換社債券 こーかんしゃさいけん
trao đổi trái phiếu công ty
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
交換 こうかん
chuyển đổi
債務問題 さいむもんだい
vấn đề nợ nần
債務償還 さいむしょうかん
thế chấp khoản nợ
累積債務 るいせきさいむ
nợ tích lũy, tích lũy nợ
「TRÁI VỤ GIAO HOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích