Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
債権国
さいけんこく
nước chủ nợ.
国庫債権 こっこさいけん
mối ràng buộc kho bạc
債権 さいけん
tiền cho vay
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
債権者 さいけんしゃ
người cho vay
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
国権 こっけん
quyền lực quốc gia
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
「TRÁI QUYỀN QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích