Kết quả tra cứu 働き出す
Các từ liên quan tới 働き出す
働き出す
はたらきだす
「ĐỘNG XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
◆ Bắt đầu làm việc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 働き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 働き出す/はたらきだすす |
Quá khứ (た) | 働き出した |
Phủ định (未然) | 働き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 働き出します |
te (て) | 働き出して |
Khả năng (可能) | 働き出せる |
Thụ động (受身) | 働き出される |
Sai khiến (使役) | 働き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 働き出す |
Điều kiện (条件) | 働き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 働き出せ |
Ý chí (意向) | 働き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 働き出すな |