Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優しい声
やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
険しい声 けわしいこえ
giọng nói chứa đựng sự chỉ trích, tức giận
優しげ やさしげ
dịu dàng; loại; nhìn kẹo
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
空しい名声 むなしいめいせい
làm trống rỗng tên
「ƯU THANH」
Đăng nhập để xem giải thích