Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元元
もともと
trước đấy
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy
元は もとは
元ネタ もとネタ もとねた
nguồn gốc của ý tưởng
元表 もとひょう
IT: bảng 2 chiều, matrix
黎元 れいげん
thường dân
「NGUYÊN NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích