Kết quả tra cứu 元帥
Các từ liên quan tới 元帥
元帥
げんすい
「NGUYÊN SUẤT」
☆ Danh từ
◆ Nguyên soái; thống chế; chủ soái; đô đốc
陸軍元帥
Thống chế lục quân.
空軍元帥
Nguyên soái không quân
海軍元帥
Đô đốc hải quân .
Đăng nhập để xem giải thích
げんすい
「NGUYÊN SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích