Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄後
あにご
người anh trai
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
兄者 あにじゃ
吾兄 あせ あそ ごけい
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
慈兄 じけい
anh(em) trai elder dễ thương
長兄 ちょうけい
anh
兄上 あにうえ あにじょう
anh(em) trai già(cũ) hơn
「HUYNH HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích