Kết quả tra cứu 先先月
Các từ liên quan tới 先先月
先先月
せんせんげつ
「TIÊN TIÊN NGUYỆT」
☆ Danh từ chỉ thời gian
◆ Hai tháng trước đây
先々月
、
来日
した
Tôi đã sang Nhật 2 tháng trước .
Đăng nhập để xem giải thích
せんせんげつ
「TIÊN TIÊN NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích