Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先先週
せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
先週 せんしゅう
tuần lễ trước
先々週 せんせんしゅう
2 tuần trước
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先週の今日 せんしゅうのきょう
ngày này tuần trước
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
「TIÊN TIÊN CHU」
Đăng nhập để xem giải thích