Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先太
さきぶと さきふとし
dạng chùy
太刀先 たちさき
mũi gươm, mũi kiếm; sự tranh luận mạnh mẽ
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
太 ふと
béo
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
「TIÊN THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích