Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先買い
さきがい さきかい
sự mua trước (vật sẽ cần dùng, vật sắp lên giá...)
先物買い さきものがい さきものかい
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán
先買権 せんばいけん
right of first refusal, (right of) preemption, purchase option
先物売買 さきものばいばい
giao du trong những tương lai
買い かい
sự mua; việc mua
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
ジャケット買い ジャケットがい
việc mua vì thiết kế bao bì
ドレッシング買い ドレッシングかい
mua cổ phiếu khi lệnh mua cổ phiếu được thực hiện để nâng giá trị cổ phiếu vào cuối năm tài chính hoặc để xác định giá trị của quỹ do tổ chức quản lý
ジャケ買い ジャケがい
mua vì thiết kế bao bì đẹp
「TIÊN MÃI」
Đăng nhập để xem giải thích