Kết quả tra cứu 兎
兎
うさぎ う ウサギ
「THỎ」
☆ Danh từ
◆ Con thỏ; thỏ rừng
あらしの
間
、
兎
(
野ウサギ
)は
巣穴
に
入
っていった
Con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão
実験用兎
Thỏ dùng để thí nghiệm
◆ Thỏ.
兎
は
得意
なことは
何
もなかったのですが、
献身的
に
老人
を
介抱
しました。
Chú thỏ không có năng lực gì đặc biệt nhưng vẫn tận tụy theo học lãoĐàn ông.
Đăng nhập để xem giải thích