Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入学者
にゅうがくしゃ
Người mới nhập học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
入学志願者 にゅうがくしがんしゃ
Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
「NHẬP HỌC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích