Kết quả tra cứu 八
Các từ liên quan tới 八
八
はち や
「BÁT」
☆ Numeric
◆ Tám
八月
のはじめに
彼
は
英国
へ
立
った。
Anh lên đường sang Anh vào đầu tháng Tám.
八方美人
になるのはやめなさい
Hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc đánh đĩ mười phương đi)
◆ Thứ tám.
八日目
Ngày thứ tám. .
八日目
Ngày thứ tám. .
Đăng nhập để xem giải thích