Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六分儀
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
六分儀座 ろくぶんぎざ
chòm sao lục phân nghi
六分 ろっぷん
6 phút
四分儀 しぶんぎ
cung phần tư, góc phần tư
八分儀 はちぶんぎ
octant (instrument)
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
八分儀座 はちぶんぎざ
Octans (constellation), the Octant
十六分音符 じゅうろくぶおんぷ
nốt móc kép
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
「LỤC PHÂN NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích