Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六星
ろくせ
Lỡ lời
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
六角星 ろっかくせい
hexagram
六連星 ろくれんせい むつれぼし
pleiades
六芒星 ろくぼうせい りくぼうせい
六線星形 ろくせんほしがた
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
「LỤC TINH」
Đăng nhập để xem giải thích