Kết quả tra cứu 兵器
Các từ liên quan tới 兵器
兵器
へいき
「BINH KHÍ」
◆ Binh đao
☆ Danh từ
◆ Binh khí; vũ khí
軍事用攻撃兵器
Vũ khí tấn công trong quân đội.
禁
じられた
兵器
Vũ khí cấm
◆ Binh qua
◆ Can qua
◆ Quân giới
◆ Súng ống
◆ Võ khí.
Đăng nhập để xem giải thích