Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵役忌避
へいえききひ
trốn tránh nghĩa vụ quân sự
徴兵忌避 ちょうへいきひ
sự trốn lính
徴兵忌避者 ちょうへいきひしゃ
mẹo lách bản thảo
忌避 きひ
sự né tránh; sự thoái thác; sự lẩn tránh; sự trốn tránh; né tránh; thoái thác; lẩn tránh; trốn tránh; trốn; tránh
兵役を避ける へいえきをさける
trốn lính.
兵役 へいえき
binh dịch; quân dịch; việc bắt đi lính; việc bắt tòng quân; việc bắt nhập ngũ
忌避剤 きひざい
thuốc xua đuổi (gấu, rắn, kiến ...)
thuốc xua đuổi
chất đuổi (côn trùng)
「BINH DỊCH KỊ TỊ」
Đăng nhập để xem giải thích