Kết quả tra cứu 内惑星
Các từ liên quan tới 内惑星
内惑星
ないわくせい
「NỘI HOẶC TINH」
☆ Danh từ
◆ Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
内惑星
の
軌道半径
Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời
内惑星
の
軌道
Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời .
Đăng nhập để xem giải thích