Kết quả tra cứu 冒とく
Các từ liên quan tới 冒とく
冒とく
ぼうとく
「MẠO」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
◆ Lời báng bổ; sự nguyền rủa
神
を
冒
とくしてばちが
当
たらないことはない。
Không bao giờ được báng bổ thần thánh.
彼
を
冒
とくしている
途中
、
彼女
は
逮捕
された
Cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn.
Đăng nhập để xem giải thích