Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出る前
でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
前出 ぜんしゅつ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
出前 でまえ
dịch vụ phân phối thức ăn.
出前箱 でまえばこ でまえはこ
hộp dùng để giao hàng
出し前 だしまえ
một có thị phần (trong những chi phí)
前房出血 ぜんぼーしゅっけつ
xuất huyết tiền phòng
出前持ち でまえもち
cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn
出前講師 でまえこうし
lecturer on demand, guest speaker on demand
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh
「XUẤT TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích