出る所に出る
でるところにでる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
Dịch tự động
Đi bất cứ nơi nào người ta phải đi (để giải quyết một vấn đề, ví dụ: tòa án)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出る所に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出る所に出る/でるところにでるる |
Quá khứ (た) | 出る所に出た |
Phủ định (未然) | 出る所に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 出る所に出ます |
te (て) | 出る所に出て |
Khả năng (可能) | 出る所に出られる |
Thụ động (受身) | 出る所に出られる |
Sai khiến (使役) | 出る所に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出る所に出られる |
Điều kiện (条件) | 出る所に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出る所に出いろ |
Ý chí (意向) | 出る所に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 出る所に出るな |