Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出勤時間
しゅっきんじかん
giờ để báo cáo để làm việc
勤務時間 きんむじかん
giờ làm việc.
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm
時差出勤 じさしゅっきん
giờ làm việc so le (để tránh đầy tàu, tắc đường....)
露出時間 ろしゅつじかん
thời gian phơi bày
出血時間 しゅっけつじかん
thời gian chảy máu
出発時間 しゅっぱつじかん
bắt đầu (sự khởi hành) thời gian
出勤 しゅっきん
sự đi làm
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
「XUẤT CẦN THÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích