Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出品人
しゅっぴんにん しゅっぴんじん
người phô trương
出品 しゅっぴん
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm.
人品 じんぴん
nhân phẩm.
人出 ひとで
đám đông; số người có mặt; số người hiện diện
出品リスト しゅっぴんリスト
Danh sách xuất ra
品出し しなだし
kệ thả
出品物 しゅっぴんぶつ
xuất phẩm.
輸出品 ゆしゅつひん
hàng xuất
出品者 しゅっぴんしゃ
người xuất hàng
「XUẤT PHẨM NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích