Kết quả tra cứu 分水界
Các từ liên quan tới 分水界
分水界
ぶんすいかい
「PHÂN THỦY GIỚI」
☆ Danh từ
◆ Đường thủy phân; đường chia cắt mặt nước (một bên chảy vào sông hay biển này; một bên chảy vào con sông hay biển khác)
Đăng nhập để xem giải thích
ぶんすいかい
「PHÂN THỦY GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích