Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分裂病
ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
精神分裂病 せいしんぶんれつびょう
精神分裂病患者 せいしんぶんれつびょうかんじゃ
người bị bệnh tâm thần phân liệt
分裂 ぶんれつ
sự phân liệt; rạn nứt
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân
分裂症 ぶんれつしょう
chứng tâm thần phân liệt
核分裂 かくぶんれつ
phản ứng phân rã hạt nhân
還元分裂 かんげんぶんれつ
(văn học) cách nói giảm
分裂行進 ぶんれつこうしん
diễu binh.
「PHÂN LIỆT BỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích