Kết quả tra cứu 切
Các từ liên quan tới 切
切
せつ
「THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Cắt
切
り
枝
〔
園芸
の〕
Bộ cắt tỉa .
切
り
石積
み
Chồng đá cắt .
切
れた
血管
から
血
がどくどくと
流
れ
出
た。
Máu đổ ra từ tĩnh mạch đã cắt.
Đăng nhập để xem giải thích