Kết quả tra cứu 初登場
Các từ liên quan tới 初登場
初登場
はつとうじょう
「SƠ ĐĂNG TRÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 初登場
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 初登場する/はつとうじょうする |
Quá khứ (た) | 初登場した |
Phủ định (未然) | 初登場しない |
Lịch sự (丁寧) | 初登場します |
te (て) | 初登場して |
Khả năng (可能) | 初登場できる |
Thụ động (受身) | 初登場される |
Sai khiến (使役) | 初登場させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 初登場すられる |
Điều kiện (条件) | 初登場すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 初登場しろ |
Ý chí (意向) | 初登場しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 初登場するな |