Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別居婚
べっきょこん
commuter marriage
別居結婚 べっきょけっこん
別婚 べっこん
ly hôn
別居 べっきょ べつきょ
biệt cư.
別居する べっきょする
ở riêng.
別居期間 べっきょきかん
khoảng thời gian xa cách
家庭内別居 かていないべっきょ
sống trong cùng một ngôi nhà, cuộc sống riêng biệt dưới cùng một mái nhà
婚 くながい
sexual intercourse
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
「BIỆT CƯ HÔN」
Đăng nhập để xem giải thích