Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別居期間
べっきょきかん
khoảng thời gian xa cách
別居 べっきょ べつきょ
biệt cư.
居間 いま
phòng khách; phòng đợi
期間 きかん
kì; thời kì
別間 べつま
phòng riêng; phòng đặc biệt; phòng khác
別居婚 べっきょこん
commuter marriage
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
中間期 ちゅうかんき
kỳ trung gian
「BIỆT CƯ KÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích