Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺激臭
しげきしゅう
mùi kích thích
激臭 げきしゅう
mùi mạnh đến mức khó chịu
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
刺激薬 しげきやく
chất kích thích
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激閾 しげきいき
ngưỡng kích thích
刺激的 しげきてき
gắt.
刺激物 しげきぶつ
刺激剤 しげきざい
「THỨ KÍCH XÚ」
Đăng nhập để xem giải thích