Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前兆現象
ぜんちょうげんしょう
hiện tượng báo trước
地震前兆現象 じしんぜんちょうげんしょう
earthquake precursor
前兆 ぜんちょう
điềm
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
現前 げんぜん
trước mắt.
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje
「TIỀN TRIỆU HIỆN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích