Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前前
まえまえ
rất lâu trước đây
前前回 ぜんぜんかい
thời gian trước kéo dài; lần cuối cùng nhưng một
前 まえ ぜん
đằng trước
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
前頭前皮質 ぜんとうぜんひしつ
prefrontal cortex
前装 ぜんそう
bịt mõm tải
前廊 ぜんろう
hiên nhà; lối vào có hàng cột; tiền sảnh
前褌 まえみつ
front of a mawashi
前側 まえがわ
đàng trước.
「TIỀN TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích