Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剥離子
はくりこ
dao bóc tách
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
硝子体剥離 がらすたいはくり
bong dịch kính (pha lê thể)
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離紙 はくりし
release paper, releasing paper, sticker release paper
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
爪甲剥離症 そーこーはくりしょー
ly móng (onycholysis)
歯科剥離法 しかはくりほー
phương pháp làm bong răng
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi
「BÁC LI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích