Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副層
ふくそう
tầng con
論理リンク制御副層 ろんりリンクせいぎょふくそう
tầng kiểm soát kết nối luận lý
媒体アクセス制御副層 ばいたいアクセスせいぎょふくそう
Media Access Control sublayer
物理信号制御副層 ぶつりしんごうせいぎょふくそう
khối điều khiển truyền thông vật lý
副 ふく
phụ; phó
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan
副食 ふくしょく
thức ăn, đồ ăn (không kể cơm, bánh mì...)
「PHÓ TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích