Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割殻
われから ワレカラ
con bọ gậy
殻割り からわり
cái kẹp
貝殻状割れ口 かいがらじょうわれくち かいがらじょうわれぐち
mặt gãy dạng vỏ sò
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
地殻 ちかく
vỏ trái đất
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc
外殻 がいかく
vỏ ngoài; bên ngoài
豆殻 まめがら まめから
vỏ hạt đậu
「CÁT XÁC」
Đăng nhập để xem giải thích