Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助平
すけべい すけべ すけべえ
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
ど助平 どすけべ どすけべい ドスケベ どスケベ
quái vật tình dục, lecher, hư hỏng
助平根性 すけべいこんじょう
lechery, lewdness
むっつり助平 むっつりすけべい むっつりすけべ
 vẻ bề ngoài không nói lên đc con người thật
助け平 たすけたいら
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
平平 ひらたいら
mức; bình thường
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
「TRỢ BÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích