Kết quả tra cứu 勝
Các từ liên quan tới 勝
勝
しょう
「THẮNG」
☆ Counter
◆ Trận thắng; số lần thắng
今シーズン
の
成績
は
三勝二敗
だった。
Thành tích mùa này là 3 trận thắng, 2 trận thua.
☆ Danh từ
◆ Thắng cảnh; cảnh đẹp
日本
には
多
くの
勝
がある。
Nhật Bản có rất nhiều thắng cảnh đẹp.
Đăng nhập để xem giải thích