Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝負俵
しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc
勝負所 しょうぶどころ
thời điểm quyết định; bước ngoặt; thời điểm quan trọng; tình huống thắng thua
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝負服 しょうぶふく
đồng phục đua xe
大勝負 おおしょうぶ
trận chiến một mất một còn
勝負師 しょうぶし
người đánh bạc, con bạc
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
「THẮNG PHỤ BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích