Kết quả tra cứu 匂わせる
Các từ liên quan tới 匂わせる
匂わせる
におわせる
「(MÙI)」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Ám chỉ
◆ Gợi ý
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 匂わせる
Bảng chia động từ của 匂わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 匂わせる/におわせるる |
Quá khứ (た) | 匂わせた |
Phủ định (未然) | 匂わせない |
Lịch sự (丁寧) | 匂わせます |
te (て) | 匂わせて |
Khả năng (可能) | 匂わせられる |
Thụ động (受身) | 匂わせられる |
Sai khiến (使役) | 匂わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 匂わせられる |
Điều kiện (条件) | 匂わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 匂わせいろ |
Ý chí (意向) | 匂わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 匂わせるな |