Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北狐
きたきつね キタキツネ
Ezo red fox (Vulpes vulpes schrencki)
北極狐 ほっきょくぎつね ホッキョクギツネ
cáo Bắc cực
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
狐矢 きつねや
stray arrow
狐薊 きつねあざみ キツネアザミ
Hemisteptia lyrata
赤狐 あかぎつね アカギツネ
cáo đỏ
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang
子狐 こぎつね
Con cáo con
「BẮC HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích