Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医学士
いがくし
người độc thân (của) y học
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
医学技術士 いがくぎじゅつし
nhà kỹ thuật y học
医学 いがく
y học
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
学士入学 がくしにゅうがく
admission of university graduates to an undergraduate program
インド医学 インドいがく
y học Ấn Độ
医学書 いがくしょ
sách y học
「Y HỌC SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích