Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千島列島
ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
千島 ちしま
列島 れっとう
quần đảo
島島 しまとう
những hòn đảo
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag
千島風露 ちしまふうろ チシマフウロ
woolly geranium (Geranium erianthum)
琉球列島 りゅうきゅうれっとう
quần đảo Ryukyu
花綵列島 かさいれっとう
quần đảo hình vòng cung, vòng cung đảo
火山列島 かざんれっとう
quần đảo núi lửa
「THIÊN ĐẢO LIỆT ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích