Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半被
はんひ
happi phủ lên
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
半 はん
bán
被す かぶす
đậy lên, phủ lên
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
被官 ひかん
văn phòng chính phủ bậc thấp
被覆 ひふく
Sự cách ly.
被い おおい
sự choàng lên; trùm lên; đậy lên; bao bọc; vỏ bọc
「BÁN BỊ」
Đăng nhập để xem giải thích